kingcup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kingcup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingcup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingcup.
Từ điển Anh Việt
kingcup
/'kiɳkʌp/
* danh từ
cây mao lương hoa vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kingcup
Similar:
marsh marigold: swamp plant of Europe and North America having bright yellow flowers resembling buttercups
Synonyms: meadow bright, May blob, cowslip, water dragon, Caltha palustris
buttercup: any of various plants of the genus Ranunculus
Synonyms: butterflower, butter-flower, crowfoot, goldcup