buttercup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttercup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttercup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttercup.
Từ điển Anh Việt
buttercup
/'bʌtəkʌp/
* danh từ
(thực vật học) cây mao lương hoa vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttercup
any of various plants of the genus Ranunculus
Synonyms: butterflower, butter-flower, crowfoot, goldcup, kingcup