crowfoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crowfoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowfoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowfoot.
Từ điển Anh Việt
crowfoot
* danh từ
(thực vật) cây mao lương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crowfoot
* kỹ thuật
xây dựng:
thìa móc (vụn đá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crowfoot
Similar:
buttercup: any of various plants of the genus Ranunculus
Synonyms: butterflower, butter-flower, goldcup, kingcup