may blob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
may blob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may blob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may blob.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may blob
Similar:
marsh marigold: swamp plant of Europe and North America having bright yellow flowers resembling buttercups
Synonyms: kingcup, meadow bright, cowslip, water dragon, Caltha palustris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise