mayo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mayo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mayo
Similar:
mayonnaise: egg yolks and oil and vinegar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).