mayoralty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayoralty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayoralty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayoralty.

Từ điển Anh Việt

  • mayoralty

    /'meərəlti/

    * danh từ

    chức thị trưởng

    nhiệm kỳ thị trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayoralty

    the position of mayor