mayday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayday.

Từ điển Anh Việt

  • mayday

    * danh từ

    tín hiệu báo nguy của tàu biển hoặc máy bay; tín hiệu cấp cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayday

    an internationally recognized distress signal via radiotelephone (from the French m'aider)