mayhem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayhem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayhem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayhem.

Từ điển Anh Việt

  • mayhem

    /'meihem/

    * danh từ

    (sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayhem

    the willful and unlawful crippling or mutilation of another person

    Similar:

    havoc: violent and needless disturbance