havoc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

havoc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm havoc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của havoc.

Từ điển Anh Việt

  • havoc

    /'hævək/

    * danh từ

    sự tàn phá

    to make havoc of to play havoc among (with): tàn phá

    to cry havoc: ra lệnh cho tàn phá

    * ngoại động từ

    tàn phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • havoc

    violent and needless disturbance

    Synonyms: mayhem