may nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
may
/mei/
* trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)
có thể, có lẽ
it may be: điều đó có thể xảy ra
they may arrive tomorrow: có thể ngày mai họ đến
có thể (được phép)
may I smoke?: tôi có thể hút thuốc được không?
có thể (dùng thay cho cách giả định)
you must work hard that you may succeed: anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
however clever he may be: dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
we hope he may come again: chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
chúc, cầu mong
may our friendship last forever: chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững
* danh từ
cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ
* danh từ (May)
tháng năm
(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân
in the May of life: đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ
(số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)
(số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm
(may) (thực vật học) cây táo gai
Queen of [the] May
hoa khôi ngày hội tháng năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may
the month following April and preceding June
Similar:
whitethorn: thorny Eurasian shrub of small tree having dense clusters of white to scarlet flowers followed by deep red berries; established as an escape in eastern North America
Synonyms: English hawthorn, Crataegus laevigata, Crataegus oxycantha
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise