may nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

may nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may.

Từ điển Anh Việt

  • may

    /mei/

    * trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)

    có thể, có lẽ

    it may be: điều đó có thể xảy ra

    they may arrive tomorrow: có thể ngày mai họ đến

    có thể (được phép)

    may I smoke?: tôi có thể hút thuốc được không?

    có thể (dùng thay cho cách giả định)

    you must work hard that you may succeed: anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công

    however clever he may be: dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa

    we hope he may come again: chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa

    chúc, cầu mong

    may our friendship last forever: chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững

    * danh từ

    cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ

    * danh từ (May)

    tháng năm

    (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân

    in the May of life: đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ

    (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)

    (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm

    (may) (thực vật học) cây táo gai

    Queen of [the] May

    hoa khôi ngày hội tháng năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet