crataegus laevigata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crataegus laevigata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crataegus laevigata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crataegus laevigata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crataegus laevigata
Similar:
whitethorn: thorny Eurasian shrub of small tree having dense clusters of white to scarlet flowers followed by deep red berries; established as an escape in eastern North America
Synonyms: English hawthorn, may, Crataegus oxycantha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crataegus
- crataegus mollis
- crataegus coccinea
- crataegus monogyna
- crataegus apiifolia
- crataegus laevigata
- crataegus oxycantha
- crataegus tomentosa
- crataegus aestivalis
- crataegus crus-galli
- crataegus marshallii
- crataegus oxyacantha
- crataegus biltmoreana
- crataegus pedicellata
- crataegus calpodendron
- crataegus coccinea mollis