whitethorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whitethorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitethorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitethorn.
Từ điển Anh Việt
whitethorn
/'h : :n/ (whitethorn) /'wait :n/
* danh từ
(thực vật học) cây táo gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whitethorn
thorny Eurasian shrub of small tree having dense clusters of white to scarlet flowers followed by deep red berries; established as an escape in eastern North America
Synonyms: English hawthorn, may, Crataegus laevigata, Crataegus oxycantha