mayhap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mayhap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayhap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayhap.
Từ điển Anh Việt
mayhap
* phó từ
có thể; có lẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mayhap
Similar:
possibly: by chance
perhaps she will call tomorrow
we may possibly run into them at the concert
it may peradventure be thought that there never was such a time
Synonyms: perchance, perhaps, maybe, peradventure