peradventure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peradventure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peradventure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peradventure.
Từ điển Anh Việt
peradventure
/pərəd'ventʃə/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ
peradventure he is mistaken: có lẽ anh ta đã lầm
if peradventure
nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
lest peradventure
e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
* danh từ
sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán
beyond (without) all peradventure: không còn hoài nghi gì nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peradventure
doubt or uncertainty as to whether something is the case
this proves beyond peradventure that he is innocent
Similar:
possibly: by chance
perhaps she will call tomorrow
we may possibly run into them at the concert
it may peradventure be thought that there never was such a time