possibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
possibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possibly.
Từ điển Anh Việt
possibly
/'pɔsəbli/
* phó từ
có lẽ, có thể
they will possibly come, but I am not sure: có lẽ họ đến nhưng tôi không chắc lắm
he may possibly recover: có thể hắn sẽ bình phục
he cannot possibly do that: nó không thể làm việc ấy được
this can't possibly be: không thể là như thế được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
possibly
by chance
perhaps she will call tomorrow
we may possibly run into them at the concert
it may peradventure be thought that there never was such a time
Synonyms: perchance, perhaps, maybe, mayhap, peradventure
to a degree possible of achievement or by possible means
they can't possibly get here in time for the funeral?
Antonyms: impossibly