perchance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perchance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perchance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perchance.

Từ điển Anh Việt

  • perchance

    /pə'tʃɑ:ns/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể

    tình cờ, ngẫu nhiên, may ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perchance

    through chance, "To sleep, perchance to dream.."

    Synonyms: by chance

    Similar:

    possibly: by chance

    perhaps she will call tomorrow

    we may possibly run into them at the concert

    it may peradventure be thought that there never was such a time

    Synonyms: perhaps, maybe, mayhap, peradventure