may day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
may day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may day.
Từ điển Anh Việt
may day
/'meidei/
* danh từ
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
may day
* kinh tế
Ngày tháng Năm
ngày 1 tháng 5
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may day
observed in many countries to celebrate the coming of spring; observed in Russia and related countries in honor of labor
Synonyms: First of May, May 1
Từ liên quan
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise