may day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

may day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may day.

Từ điển Anh Việt

  • may day

    /'meidei/

    * danh từ

    ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • may day

    * kinh tế

    Ngày tháng Năm

    ngày 1 tháng 5

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • may day

    observed in many countries to celebrate the coming of spring; observed in Russia and related countries in honor of labor

    Synonyms: First of May, May 1