may lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
may lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may lily
Similar:
lily of the valley: low-growing perennial plant having usually two large oblong lanceolate leaves and a raceme of small fragrant nodding bell-shaped flowers followed by scarlet berries
Synonyms: Convallaria majalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise