mayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayer

    United States physicist (born in Germany) noted for her research on the structure of the atom (1906-1972)

    Synonyms: Marie Goeppert Mayer

    United States filmmaker (born in Russia) who founded his own film company and later merged with Samuel Goldwyn (1885-1957)

    Synonyms: Louis B. Mayer, Louis Burt Mayer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).