marie goeppert mayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marie goeppert mayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marie goeppert mayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marie goeppert mayer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marie goeppert mayer
Similar:
mayer: United States physicist (born in Germany) noted for her research on the structure of the atom (1906-1972)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mariehamn
- marie curie
- marie stopes
- marie tussaud
- marie grosholtz
- marie antoinette
- marie henri beyle
- marie jeanne becu
- marie goeppert mayer
- marie-strumpell disease
- marie charlotte carmichael stopes
- marie jean antoine nicolas caritat
- marie dolores eliza rosanna gilbert
- marie louise elisabeth vigee-lebrun
- marie anne charlotte corday d'armont
- marie joseph paul yves roch gilbert du motier