marie jean antoine nicolas caritat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marie jean antoine nicolas caritat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marie jean antoine nicolas caritat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marie jean antoine nicolas caritat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marie jean antoine nicolas caritat
Similar:
condorcet: French mathematician and philosopher (1743-1794)
Synonyms: Marquis de Condorcet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mariehamn
- marie curie
- marie stopes
- marie tussaud
- marie grosholtz
- marie antoinette
- marie henri beyle
- marie jeanne becu
- marie goeppert mayer
- marie-strumpell disease
- marie charlotte carmichael stopes
- marie jean antoine nicolas caritat
- marie dolores eliza rosanna gilbert
- marie louise elisabeth vigee-lebrun
- marie anne charlotte corday d'armont
- marie joseph paul yves roch gilbert du motier