marie curie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marie curie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marie curie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marie curie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marie curie
Similar:
curie: French chemist (born in Poland) who won two Nobel prizes; one (with her husband and Henri Becquerel) for research on radioactivity and another for her discovery of radium and polonium (1867-1934)
Synonyms: Madame Curie, Marya Sklodowska
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mariehamn
- marie curie
- marie stopes
- marie tussaud
- marie grosholtz
- marie antoinette
- marie henri beyle
- marie jeanne becu
- marie goeppert mayer
- marie-strumpell disease
- marie charlotte carmichael stopes
- marie jean antoine nicolas caritat
- marie dolores eliza rosanna gilbert
- marie louise elisabeth vigee-lebrun
- marie anne charlotte corday d'armont
- marie joseph paul yves roch gilbert du motier