curie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curie.

Từ điển Anh Việt

  • curie

    (Tech) curi (đơn vị phóng xạ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curie

    a unit of radioactivity equal to the amount of a radioactive isotope that decays at the rate of 37,000,000,000 disintegrations per second

    Synonyms: Ci

    French physicist; husband of Marie Curie (1859-1906)

    Synonyms: Pierre Curie

    French chemist (born in Poland) who won two Nobel prizes; one (with her husband and Henri Becquerel) for research on radioactivity and another for her discovery of radium and polonium (1867-1934)

    Synonyms: Marie Curie, Madame Curie, Marya Sklodowska