ci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ci.

Từ điển Anh Việt

  • ci

    (vt của Channel Islands) các đảo trên biển Măngsơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ci

    Similar:

    curie: a unit of radioactivity equal to the amount of a radioactive isotope that decays at the rate of 37,000,000,000 disintegrations per second

    hundred and one: being one more than one hundred

    Synonyms: one hundred one, 101