cis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cis
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trạng thái Cis
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cis
Similar:
commonwealth of independent states: an alliance made up of states that had been Soviet Socialist Republics in the Soviet Union prior to its dissolution in Dec 1991
curie: a unit of radioactivity equal to the amount of a radioactive isotope that decays at the rate of 37,000,000,000 disintegrations per second
Synonyms: Ci
Từ liên quan
- cis
- cisc
- cist
- cisco
- cissy
- cistus
- cissoid
- cistern
- cistron
- cislunar
- cisterna
- cisalpine
- cistaceae
- cisternal
- cismontane
- cistercian
- cisatlantic
- cistern tap
- cistothorus
- cisco systems
- cistern board
- cistus albidus
- cistus ladanum
- cis-trans isomer
- cistus ladanifer
- cistern barometer
- cis-trans isomerism
- cistothorus palustris
- cistothorus platensis
- cistern-fed water heater
- cis (cooperative information system)
- cisc (complex instruction set computer)
- cisc (composite instruction set computer)