cisc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cisc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cisc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cisc.
Từ điển Anh Việt
cisc
máy tính có tập lệnh phức hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cisc
Similar:
criminal intelligence services of canada: an agency of the Canadian government that unifies the intelligence units of Canadian law enforcement agencies
complex instruction set computing: (computer science) a kind of computer architecture that has a large number of instructions hard coded into the CPU chip
Synonyms: complex instruction set computer
Antonyms: reduced instruction set computing, reduced instruction set computer, RISC