cisco systems nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cisco systems nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cisco systems giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cisco systems.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cisco systems

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hãng Cisco Systems