complex instruction set computing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complex instruction set computing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex instruction set computing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex instruction set computing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complex instruction set computing
(computer science) a kind of computer architecture that has a large number of instructions hard coded into the CPU chip
Synonyms: complex instruction set computer, CISC
Antonyms: reduced instruction set computing, reduced instruction set computer, RISC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- complex
- complexly
- complexor
- complexus
- complexify
- complexing
- complexion
- complexity
- complex ion
- complex ore
- complexness
- complex data
- complex form
- complex gate
- complex line
- complex pole
- complex rock
- complex soil
- complex tone
- complex type
- complex wave
- complexifier
- complexional
- complexioned
- complex asset
- complex curve
- complex event
- complex fault
- complex mixer
- complex plane
- complex point
- complex river
- complex sound
- complex busbar
- complex domain
- complex lipids
- complex liquid
- complex number
- complex signal
- complex stress
- complex target
- complex tariff
- complex absence
- complex algebra
- complex circuit
- complex current
- complex element
- complex integer
- complex project
- complex voltage