complexity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complexity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complexity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complexity.

Từ điển Anh Việt

  • complexity

    /kəm'pleksiti/ (complicacy) /'kɔmplikəsi/

    * danh từ

    sự phức tạp, sự rắc rối

    điều phức tạp

  • complexity

    (Tech) phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp

  • complexity

    [độ, tính] phức tạp

    computational c. độ phức tạp tính toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complexity

    * kỹ thuật

    phức tạp

    rắc rối

    toán & tin:

    độ tính phức tạp

    mức độ phức tạp

    xây dựng:

    sự phức tạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complexity

    the quality of being intricate and compounded

    he enjoyed the complexity of modern computers

    Synonyms: complexness

    Antonyms: simplicity