complexity measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complexity measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complexity measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complexity measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complexity measure

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ phức tạp

    toán & tin:

    mức đo độ phức tạp