complexness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complexness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complexness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complexness.
Từ điển Anh Việt
complexness
xem complex
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complexness
Similar:
complexity: the quality of being intricate and compounded
he enjoyed the complexity of modern computers
Antonyms: simplicity