simplicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
simplicity
/sim'plisiti/
* danh từ
tính đơn giản
tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
tính dễ hiểu, tính dễ làm
tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
simplicity
tính đơn giản
s. of group tính đơn giản của một nhóm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simplicity
* kỹ thuật
toán & tin:
tính đơn giản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simplicity
the quality of being simple or uncompounded
the simplicity of a crystal
Synonyms: simpleness
Antonyms: complexity
a lack of penetration or subtlety
they took advantage of her simplicity
Synonyms: simpleness, simple mindedness
absence of affectation or pretense
Synonyms: simmpleness
Similar:
ease: freedom from difficulty or hardship or effort
he rose through the ranks with apparent ease
they put it into containers for ease of transportation
the very easiness of the deed held her back
Synonyms: easiness, simpleness
Antonyms: difficulty
chasteness: lack of ornamentation
the room was simply decorated with great restraint
Synonyms: restraint, simpleness