simple mindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simple mindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple mindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple mindedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simple mindedness
Similar:
simplicity: a lack of penetration or subtlety
they took advantage of her simplicity
Synonyms: simpleness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- simple
- simplex
- simpleton
- simple arc
- simple are
- simple eye
- simpleness
- simple bead
- simple beam
- simple fold
- simple leaf
- simple list
- simple loan
- simple mode
- simple pole
- simple rock
- simple roof
- simple root
- simple slat
- simple span
- simple tone
- simple type
- simple wave
- simple zero
- simplex map
- simple bonus
- simple curve
- simple entry
- simple event
- simple fruit
- simple group
- simple hinge
- simple image
- simple point
- simple share
- simple shear
- simple simon
- simple sugar
- simple syrup
- simple truss
- simple trust
- simple twist
- simple vault
- simplex mode
- simplex pump
- simple bundle
- simple circle
- simple credit
- simple domain
- simple folium