simple mindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simple mindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple mindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple mindedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simple mindedness

    Similar:

    simplicity: a lack of penetration or subtlety

    they took advantage of her simplicity

    Synonyms: simpleness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).