simplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplex.

Từ điển Anh Việt

  • simplex

    * danh từ

    (vô tuyến) hệ đơn công

    (toán học) đơn hình

  • simplex

    (tô pô) đơn hình

    closed s. đơn hình đóng

    degenerate s. đơn hình suy biến

    geometric s. đơn hình hình học

    open s. đơn hình mở

    regular s. đơn hình đều

    topological s. đơn hình tôpô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simplex

    * kỹ thuật

    đơn công

    đơn phương

    một chiều

    toán & tin:

    đơn hình

    một mặt giấy

    xây dựng:

    đơn thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simplex

    allowing communication in only one direction at a time, or in telegraphy allowing only one message over a line at a time

    simplex system

    having only one part or element

    a simplex word has no affixes and is not part of a compound--like `boy' compared with `boyish' or `house' compared with `houseboat'