simplex pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simplex pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplex pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplex pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simplex pump
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bơm đơn giá
cơ khí & công trình:
máy bơm một xi lanh
Từ liên quan
- simplex
- simplex map
- simplex mode
- simplex pump
- simplex chain
- simplex (a-no)
- simplex method
- simplex-method
- simplex (comms)
- simplex channel
- simplex circuit
- simplex copying
- simplex winding
- simplex operation
- simplex structure
- simplex alglorithm
- simplex frequencies
- simplex lap winding
- simplex transmission
- simplex communication
- simplex concrete pile
- simplex circuit (spx circuit)