simplex alglorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simplex alglorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplex alglorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplex alglorithm.
Từ điển Anh Việt
Simplex alglorithm
(Econ) Thuật toán đơn hình.
+ Xem LINEAR PROGRAMMING.
Từ liên quan
- simplex
- simplex map
- simplex mode
- simplex pump
- simplex chain
- simplex (a-no)
- simplex method
- simplex-method
- simplex (comms)
- simplex channel
- simplex circuit
- simplex copying
- simplex winding
- simplex operation
- simplex structure
- simplex alglorithm
- simplex frequencies
- simplex lap winding
- simplex transmission
- simplex communication
- simplex concrete pile
- simplex circuit (spx circuit)