simplex circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simplex circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplex circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplex circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simplex circuit
* kỹ thuật
điện:
mạch phức
Từ liên quan
- simplex
- simplex map
- simplex mode
- simplex pump
- simplex chain
- simplex (a-no)
- simplex method
- simplex-method
- simplex (comms)
- simplex channel
- simplex circuit
- simplex copying
- simplex winding
- simplex operation
- simplex structure
- simplex alglorithm
- simplex frequencies
- simplex lap winding
- simplex transmission
- simplex communication
- simplex concrete pile
- simplex circuit (spx circuit)