simplex channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simplex channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplex channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplex channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simplex channel

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kênh đơn công

    toán & tin:

    kênh truyền đơn công

    kênh truyền một chiều