simpleton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simpleton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simpleton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simpleton.
Từ điển Anh Việt
simpleton
/'simpltən/
* danh từ
anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simpleton
a person lacking intelligence or common sense
Synonyms: simple