simple trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simple trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simple trust
* kinh tế
tín thác đơn thuần
Từ liên quan
- simple
- simplex
- simpleton
- simple arc
- simple are
- simple eye
- simpleness
- simple bead
- simple beam
- simple fold
- simple leaf
- simple list
- simple loan
- simple mode
- simple pole
- simple rock
- simple roof
- simple root
- simple slat
- simple span
- simple tone
- simple type
- simple wave
- simple zero
- simplex map
- simple bonus
- simple curve
- simple entry
- simple event
- simple fruit
- simple group
- simple hinge
- simple image
- simple point
- simple share
- simple shear
- simple simon
- simple sugar
- simple syrup
- simple truss
- simple trust
- simple twist
- simple vault
- simplex mode
- simplex pump
- simple bundle
- simple circle
- simple credit
- simple domain
- simple folium