simple trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simple trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simple trust

    * kinh tế

    tín thác đơn thuần