easiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easiness.

Từ điển Anh Việt

  • easiness

    /'i:zinis/

    * danh từ

    sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung

    sự dễ dàng

    tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • easiness

    a feeling of refreshing tranquility and an absence of tension or worry

    the easiness we feel when sleeping

    Synonyms: relaxation

    the quality of being easy in behavior or style

    there was an easiness between them

    a natural easiness of manner

    Similar:

    ease: freedom from difficulty or hardship or effort

    he rose through the ranks with apparent ease

    they put it into containers for ease of transportation

    the very easiness of the deed held her back

    Synonyms: simplicity, simpleness

    Antonyms: difficulty