chasteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chasteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chasteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chasteness.
Từ điển Anh Việt
chasteness
xem chaste
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chasteness
lack of ornamentation
the room was simply decorated with great restraint
Synonyms: restraint, simplicity, simpleness
Similar:
chastise: censure severely
She chastised him for his insensitive remarks
Synonyms: castigate, objurgate, chasten, correct
chasten: restrain
tame: correct by punishment or discipline