subdue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
subdue
/səb'dju:/
* ngoại động từ
chinh phục, khuất phục; nén
to subdue nature: chinh phục thiên nhiên
to subdue one's enemy: chinh phục kẻ thù
to subdue one's passions: nén dục vọng của mình
((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi
subdued light: ánh sáng dịu
subdued manners: cách cư xử dịu dàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subdue
Similar:
repress: put down by force or intimidation
The government quashes any attempt of an uprising
China keeps down her dissidents very efficiently
The rich landowners subjugated the peasants working the land
Synonyms: quash, keep down, subjugate, reduce
suppress: to put down by force or authority
suppress a nascent uprising
stamp down on littering
conquer one's desires
Synonyms: stamp down, inhibit, conquer, curb
mortify: hold within limits and control
subdue one's appetites
mortify the flesh
Synonyms: crucify
overcome: get on top of; deal with successfully
He overcame his shyness
Synonyms: get over, surmount, master
subordinate: make subordinate, dependent, or subservient
Our wishes have to be subordinated to that of our ruler
tame: correct by punishment or discipline
Synonyms: chasten