subduer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subduer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subduer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subduer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subduer
someone who overcomes and establishes ascendancy and control by force or persuasion
Synonyms: surmounter, overcomer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).