subduedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subduedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subduedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subduedness.

Từ điển Anh Việt

  • subduedness

    /səb'dju:dnis/

    * danh từ

    sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subduedness

    Similar:

    dimness: the property of lights or sounds that lack brilliance or are reduced in intensity

    meekness: a disposition to be patient and long suffering