dimness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimness.

Từ điển Anh Việt

  • dimness

    /'dimnis/

    * danh từ

    sự mờ, sự lờ mờ

    sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ

    sự xỉn, sự không sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimness

    the state of being poorly illuminated

    Synonyms: duskiness

    the property of lights or sounds that lack brilliance or are reduced in intensity

    Synonyms: subduedness

    the quality of being dim or lacking contrast

    Synonyms: faintness