faintness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faintness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faintness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faintness.

Từ điển Anh Việt

  • faintness

    /'feintnis/

    * danh từ

    sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược

    sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất

    sự mờ nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faintness

    a feeling of faintness and of being ready to swoon

    the property of being without strength

    the faintness or potency of the feeling

    barely audible

    Similar:

    faintheartedness: the trait of lacking boldness and courage

    faintness of heart and infirmity of purpose

    Antonyms: stoutheartedness

    dimness: the quality of being dim or lacking contrast