stoutheartedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoutheartedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoutheartedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoutheartedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoutheartedness

    the trait of having a courageous spirit

    Antonyms: faintheartedness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).