duskiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duskiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duskiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duskiness.
Từ điển Anh Việt
duskiness
/'dʌskinis/
* danh từ
bóng tối, cảnh mờ tối
màn tối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duskiness
Similar:
dimness: the state of being poorly illuminated
darkness: a swarthy complexion
Synonyms: swarthiness