meekness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meekness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meekness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meekness.
Từ điển Anh Việt
meekness
/'mi:knis/
* danh từ
tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meekness
the feeling of patient, submissive humbleness
Synonyms: submission
a disposition to be patient and long suffering
Synonyms: subduedness